Leave Your Message
Đánh giá hiệu suất của vật liệu vỏ cáp

tin tức công ty

Đánh giá hiệu suất của vật liệu vỏ cáp

2024-03-29 10:12:31

Là một công cụ truyền tải tín hiệu và điện quan trọng, cáp ngày càng được sử dụng rộng rãi trong nhiều môi trường khắc nghiệt khác nhau. Trong các ứng dụng khác nhau, vật liệu vỏ cáp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các bộ phận bên trong của cáp khỏi các yếu tố môi trường như độ ẩm, nhiệt và ứng suất cơ học.

Trong bài báo này, tám vật liệu vỏ cáp thường được sử dụng - polyetylen liên kết ngang (XLPE), polytetrafluoroethylene (PTFE), ethylene propylene fluoride (FEP), nhựa perfluoroalkoxy (PFA), polyurethane (PUR), polyetylen (PE), chất đàn hồi nhựa nhiệt dẻo (TPE) và polyvinyl clorua (PVC) được lấy làm ví dụ. Mỗi loại đều có đặc tính hiệu suất khác nhau, mục đích là đánh giá toàn diện hiệu suất của các vật liệu này thông qua thử nghiệm thực tế và phân tích dữ liệu, đồng thời đưa ra hướng dẫn thực tế cho việc thiết kế và ứng dụng vỏ cáp.

Chất liệu áo khoác:

Áo khoác-vật liệu.png

Nghiên cứu hiệu suất vật liệu và thử nghiệm thực tế

1. Kiểm tra khả năng chịu nhiệt độ

Chúng tôi đã tiến hành thử nghiệm khả năng chịu nhiệt độ trên tám vật liệu, bao gồm thử nghiệm lão hóa nhiệt và tác động ở nhiệt độ thấp.

Phân tích dữ liệu:

Vật liệu

Phạm vi nhiệt độ lão hóa nhiệt(oC

Nhiệt độ tác động ở nhiệt độ thấp(oC

XLPE

-40~90

-60

PTFE

-200~260

-200

FEP

-80~200

-100

PFA

-200~250

-150

MẶC DÙ

-40~80

-40

TRÊN

-60~80

-60

TPE

-60~100

-40

PVC

-10~80

-10

Như có thể thấy từ dữ liệu, PTFE và PFA có phạm vi nhiệt độ rộng nhất và đặc biệt phù hợp với môi trường nhiệt độ cao và thấp.

Nhiệt độ-kháng-test.png

2. Kiểm tra khả năng chống nước

Chúng tôi đã thử nghiệm khả năng chống nước của vật liệu này, bao gồm thử nghiệm ngâm nước và thử nghiệm độ truyền hơi nước.

Phân tích dữ liệu:

Vật liệu

Tỷ lệ hấp thụ nước(%)

Độ truyền hơi nước

(g/m2·24h)

XLPE

0,2

0,1

PTFE

0,1

0,05

FEP

0,1

0,08

PFA

0,1

0,06

MẶC DÙ

0,3

0,15

TRÊN

0,4

0,2

TPE

0,5

0,25

PVC

0,8

0,3

Từ dữ liệu, có thể thấy rằng PTFE, FEP và PFA có khả năng hấp thụ nước thấp hơn và hiệu suất ngăn hơi nước tuyệt vời, thể hiện khả năng chống nước tốt.

Kiểm tra khả năng chống nước.png

3. Kiểm tra độ bền khuôn

Chúng tôi đã tiến hành thí nghiệm nuôi cấy nấm mốc trong thời gian dài để quan sát và ghi lại sự phát triển của nấm mốc trên bề mặt từng vật liệu.

Phân tích dữ liệu:

Vật liệu

Tình hình phát triển nấm mốc

XLPE

Tăng trưởng nhẹ

PTFE

Không tăng trưởng

FEP

Không tăng trưởng

PFA

Không tăng trưởng

MẶC DÙ

Tăng trưởng nhẹ

TRÊN

Tăng trưởng nhẹ

TPE

Tăng trưởng vừa phải

PVC

Tăng trưởng đáng kể

Từ dữ liệu, có thể thấy rằng PTFE, FEP và PFA có hiệu suất chống nấm mốc tuyệt vời trong môi trường ẩm ướt.


Chống nấm mốc-test.png

4. Kiểm tra hiệu suất điện

Các đặc tính điện của vật liệu, chẳng hạn như điện trở cách điện và độ bền điện môi, đã được thử nghiệm.

Phân tích dữ liệu:

Vật liệu

Điện trở cách điện (Ω·m)

Độ bền điện môi(kV/mm)

XLPE

10^14

30

PTFE

10^18

60

FEP

10^16

40

PFA

10^17

50

MẶC DÙ

10^12

25

TRÊN

10^11

20

TPE

10^13

35

PVC

10^10

15

Từ dữ liệu, có thể thấy rằng PTFE có điện trở cách điện và độ bền điện môi cao nhất, thể hiện hiệu suất điện tuyệt vời. Tuy nhiên, hiệu suất điện của PVC tương đối kém.

Điện-hiệu suất-test.png

5. Kiểm tra tính chất cơ học

Các tính chất cơ học như độ bền kéo và độ giãn dài khi đứt đã được thử nghiệm.

Phân tích dữ liệu:

Vật liệu

Độ bền kéo (MPa)

Độ giãn dài khi đứt (%)

XLPE

15-30

300-500

PTFE

10-25

100-300

FEP

15-25

200-400

PFA

20-35

200-450

MẶC DÙ

20-40

400-600

TRÊN

10-20

300-500

TPE

10-30

300-600

PVC

25-45

100-200

Cáp thường bị uốn, xoắn và các dạng ứng suất cơ học khác trong quá trình lắp đặt và vận hành. Đánh giá độ bền kéo, tính linh hoạt và khả năng chống mài mòn của vật liệu áo khoác là điều cần thiết trong việc xác định khả năng chịu được các ứng suất đó mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của cáp. Có thể thấy từ dữ liệu rằng PUR và TPE hoạt động tốt hơn về độ bền kéo và độ giãn dài khi đứt và có tính chất cơ học tốt, trong khi PVC có tính chất cơ học tương đối kém.


Mechanical-property-test.png


Dựa trên phân tích dữ liệu ở trên, bạn nên chọn vật liệu vỏ cáp phù hợp theo các tình huống và yêu cầu ứng dụng cụ thể:

Chịu nhiệt độ: PTFE và PFA có dải nhiệt độ rộng nhất và đặc biệt thích hợp với môi trường nhiệt độ cao và thấp. Hai vật liệu này lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi nhiệt độ khắc nghiệt.

Không thấm nước: PTFE, FEP và PFA có khả năng hấp thụ nước thấp và đặc tính cản hơi nước tuyệt vời, cho thấy khả năng chống nước tốt. Những vật liệu này nên được xem xét cho cáp được sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc dưới nước.

Khả năng chống nấm mốc: PTFE, FEP và PFA có khả năng chống nấm mốc tuyệt vời trong môi trường ẩm ướt. Những vật liệu này được ưu tiên sử dụng cho các loại cáp cần sử dụng lâu dài trong môi trường ẩm ướt hoặc dễ bị nấm mốc.

Tính chất điện: PTFE có điện trở cách điện và độ bền điện môi cao nhất, cho thấy tính chất điện tuyệt vời. Đối với các ứng dụng yêu cầu hiệu suất điện cao, chẳng hạn như cáp điện áp cao hoặc cáp truyền tín hiệu, PTFE là lựa chọn lý tưởng.

Tính chất cơ học: PUR và TPE hoạt động tốt hơn về độ bền kéo và độ giãn dài khi đứt và có tính chất cơ học tốt. Đối với các loại cáp cần chịu được ứng suất cơ học hoặc biến dạng lớn hơn, có thể xem xét hai vật liệu này.

cable-design-sản xuất-thiết bị.png

Nhìn chung, việc đánh giá hiệu quả hoạt động củacápvật liệu vỏ bọc bao gồm đánh giá toàn diện về khả năng chống lại các yếu tố môi trường, hiệu suất điện, độ bền cơ học, v.v. Thông qua đánh giá toàn diện, nhà sản xuất và người dùng có thể đưa ra quyết định sáng suốt để chọn vật liệu vỏ cáp phù hợp nhất với yêu cầu ứng dụng cụ thể của họ, cuối cùng là cải thiện tổng thể độ tin cậy và tuổi thọ của hệ thống cáp.


Công ty cung cấp hỗ trợ lý thuyết vững chắc để thúc đẩy cải thiện hiệu suất toàn diện và phát triển bền vững của vật liệu vỏ bọc cáp bên ngoài. Đồng thời, với sự phát triển không ngừng của công nghệ vật liệu mới và nhu cầu ứng dụng ngày càng tăng, chúng tôi sẽ mong muốn cùng bạn có thêm nhiều vật liệu vỏ bọc cáp hiệu suất cao hơn, tiếp thêm sức sống mới cho sự phát triển của ngành cáp.